STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
03-07-2011 | Banik Ostrava | Hlucin | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Hlucin | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2016 | Banik Ostrava | Slavia Praha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Slavia Praha | SV Werder Bremen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | SV Werder Bremen | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2024 | Free player | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-10-2023 18:45 | Albania | 3-0 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-10-2023 16:30 | SV Werder Bremen | 2-3 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-10-2023 13:30 | SV Darmstadt 98 | 4-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-09-2023 16:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-09-2023 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 4-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 18:45 | Czech | 1-1 | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-09-2023 13:30 | SV Werder Bremen | 4-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-08-2023 13:30 | SC Freiburg | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-08-2023 18:30 | SV Werder Bremen | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 12-08-2023 13:30 | FC Viktoria Köln | 3-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |