STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Babelsberg 03 Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Energie Cottbus U17 | SC Freiburg U19 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | SC Freiburg | Brentford | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Brentford | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | SC Freiburg | Brentford | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:45 | Newcastle United | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | 2-1 | Brentford | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | 4-2 | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | 0-0 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | 3-2 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-11-2024 20:00 | Fulham | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 20:00 | Brentford | 1-1 | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Manchester United | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 20/21 |