STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CD Tháder Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | FC Barcelona U16 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Paris Saint Germain | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | PSV Eindhoven | Paris Saint Germain | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2023 | Paris Saint Germain | RB Leipzig | - | Cho thuê |
29-06-2024 | RB Leipzig | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Paris Saint Germain | RB Leipzig | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RB Leipzig | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 23-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Germany | 1-0 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Hungary | 1-1 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 2-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | RB Leipzig | 4-0 | FC Augsburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Netherlands | 2-2 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 18:45 | Netherlands | 5-2 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 23 |
Player of the season | 1 | 23 |
Dutch Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French champion | 1 | 21/22 |
French cup winner | 1 | 20/21 |