STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2009 | BSV Enzesfeld/Hirtenberg Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA St. Pölten U18 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ASK Ebreichsdorf | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SKU Amstetten | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rheindorf Altach | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SK Beveren | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | Grazer AK | 0-3 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Grazer AK | 3-4 | Wolfsberger AC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Grazer AK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Grazer AK | 2-1 | WSG Tirol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | 0-0 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 18:00 | SC Bregenz | 2-1 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Grazer AK | 1-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Sturm Graz | 5-2 | Grazer AK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 2-1 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 15:00 | Grazer AK | 0-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 12/13 |