STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Koper U19 | NK Olimpija Ljubljana U19 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | NK Olimpija Ljubljana U19 | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Eintracht Frankfurt | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Austria Vienna | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Eintracht Frankfurt | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | FK Austria Vienna Youth | NK Bravo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | NK Bravo | FK Austria Vienna Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FK Austria Vienna Youth | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Slovenia U21 | 2-0 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:30 | France U21 | 1-1 | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | 1-3 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | 0-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:30 | Connahs Quay Nomads FC | 0-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | NK Bravo | 0-1 | Connahs Quay Nomads FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 18-02-2024 12:00 | NK Bravo | 0-0 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | 1-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 05-11-2023 12:00 | NK Bravo | 0-2 | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 28-10-2023 15:30 | FC Koper | 1-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu