STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | 11 Oktomvri Prilep Youth | 11 Oktomvri Prilep | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 11 Oktomvri Prilep | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-12-2012 | 11 Oktomvri Prilep | Metalurg Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Metalurg Skopje | Shkendija Tetovo | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2020 | Shkendija Tetovo | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
23-07-2021 | AP Brera | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | FK Shkupi | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | FC Pyunik | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 15:00 | FC Struga | 2-1 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | 1-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 4-2 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FC Struga | 3-1 | AP Brera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Struga | 2-1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-12-2023 12:00 | FC Struga | 2-1 | Bregalnica Stip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-11-2023 12:00 | FC Vardar Skopje | 1-3 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 05-11-2023 12:00 | FC Struga | 2-1 | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-11-2023 12:00 | FC Struga | 4-0 | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 22-10-2023 12:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0-3 | FC Struga Trim Lum | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |