STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Stade de Reims Youth | Stade Reims U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stade Reims U17 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Stade Reims II | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Vejle | Stade Reims II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Stade Reims II | Reims | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | Reims | Paris Saint Germain (PSG) | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Reims | Paris Saint Germain (PSG) | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | 3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Eintracht Frankfurt | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |