STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2018 | PSV Eindhoven | Hertha Berlin | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Hertha Berlin | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2019 | PSV Eindhoven | Anderlecht | - | Cho thuê |
09-01-2021 | Anderlecht | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2021 | PSV Eindhoven | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kasimpasa | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2021 | PSV Eindhoven | Karagumruk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Karagumruk | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2022 | PSV Eindhoven | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
19-07-2024 | Maccabi Tel Aviv | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | 2-2 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | 2-0 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | 3-2 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | 1-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | 0-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | 1-4 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | 2-1 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | 2-1 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Haifa | 0-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 17:30 | Maccabi Haifa | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 23 |
Dutch champion | 1 | 17/18 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |