STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Rad U19 | FK BASK TEK Belgrad | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FK BASK TEK Belgrad | FK Rad U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2012 | FK BASK TEK Belgrad | Rad U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | FK Rad Beograd | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | FK Napredak Krusevac | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2018 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Partizan Belgrade | Aris Limassol | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 18:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-6 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 25-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 1-2 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | 1-3 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Glasgow Rangers | 1-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Real Betis | 4-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 19:00 | Sparta Praha | 3-2 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 6-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 19/20 17/18 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under 19 European Champion | 1 | 13 |