STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | KV Woluwe Zaventem Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KV Mechelen Youth | KV Mechelen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KV Mechelen U18 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KV Mechelen | VfL Wolfsburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | VfL Wolfsburg | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | AC Milan | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Belgium | 1-2 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Italy | 2-2 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 18:00 | Belgium | 3-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-04-2024 13:30 | SC Freiburg | 1-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | RB Leipzig | 3-0 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-04-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 0-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |