STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Grenoble U19 | Grenoble II | - | Ký hợp đồng |
21-03-2006 | Grenoble II | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Grenoble | Istres | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Istres | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2008 | Grenoble | Tours | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Tours | Montpellier | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Montpellier | Arsenal | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Arsenal | Chelsea | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2021 | Chelsea | AC Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2024 | AC Milan | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-0 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | 3-0 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | 2-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | 3-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 0-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 26-09-2024 02:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Europa League participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
Top scorer | 3 | 18/19 11/12 09/10 |
World Cup winner | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 4 | 18 17 15 14 |
English Super Cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
FIFA Puskás Award | 1 | 17 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
French champion | 1 | 11/12 |