STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | 1.FC Union Berlin Youth | Bayern Munchen U17 | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayern Munchen (Youth) | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Bochum | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Union Berlin | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Preuben Munster | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2017 | Free player | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hobro | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Brondby IF | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Brabrand | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 12:00 | Randers FC | 1-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-08-2024 14:00 | FC Copenhagen | 1-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 14:00 | Vejle | 2-3 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-05-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Randers FC | 1-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Under 19 European Champion | 1 | 08 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |