STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Shakhtar Donetsk II | FK Sevastopol (- 2014) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FK Sevastopol (- 2014) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2015 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
11-07-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2017 | FC Shakhtar Donetsk | Fenerbahce | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Fenerbahce | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2017 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Zorya | Dynamo Kyiv | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | 1-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 3-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 13:30 | FK Oleksandria | 0-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | 0-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 5-2 | FC Inhulets Petrove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 1-5 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | TSG Hoffenheim | 2-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | 0-3 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 14/15 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |