STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CE Mataró Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona Atlètic | RC Celta | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2018 | RC Celta | Sevilla FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2021 | Sevilla FC | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Barbastro | 2-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | 3-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 18:00 | San Tirso | 0-4 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 12:00 | Athletic Club | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 2-1 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 16:30 | Real Betis | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2024 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-2 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 20/21 12/13 11/12 |
Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Europa League Winner | 1 | 19/20 |
Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 10/11 09/10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |