STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | JSG Rödinghausen/Bruchmühlen Jugend | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arminia Bielefeld Youth | VfL Osnabrück U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Osnabrück U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Borussia Dortmund | SC Freiburg | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Borussia Dortmund | SC Freiburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SC Freiburg | VfB Stuttgart | - | Cho thuê |
29-06-2020 | VfB Stuttgart | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | SC Freiburg | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 0-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 5-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 17:00 | SSV Jahn Regensburg | 0-3 | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Crvena Zvezda | 5-1 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfB Stuttgart | 2-1 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 16:45 | VfB Stuttgart | 1-1 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | VfB Stuttgart | 3-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 27-08-2024 18:45 | Preuben Munster | 0-5 | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 15/16 |