STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Jeanne d'Arc de Drancy U19 | Strasbourg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2024 | AS Monaco | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-12-2024 20:00 | AC Milan | 6-1 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 2-3 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | 3-3 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
French league cup winner | 1 | 18/19 |