STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Coventry City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Chelsea U23 | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Wigan Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Chelsea U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Blackpool | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Chelsea U23 | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stoke City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Chelsea U23 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Glasgow Rangers | 1-0 | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Glasgow Rangers | 1-1 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-12-2024 12:00 | Ross County | 0-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | OGC Nice | 1-4 | Glasgow Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:50 | Glasgow Rangers | 1-1 | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-11-2024 17:00 | Glasgow Rangers | 1-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | 1-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 20:00 | Aberdeen | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 15:00 | Glasgow Rangers | 2-1 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
English FA Youth Cup winner | 3 | 18 17 16 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Under 19 European Champion | 1 | 17 |
English Youth League winner | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |