STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | CSD Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Colo Colo | Bayer Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2011 | Bayer Leverkusen | Juventus | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2015 | Juventus | Bayern Munich | 39M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2018 | Bayern Munich | FC Barcelona | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2020 | FC Barcelona | Inter Milan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2022 | Inter Milan | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | CR Flamengo | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Athletico Paranaense | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Chile | 4-2 | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | 0-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | 1-1 | Colo Colo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-11-2024 21:00 | Colo Colo | 3-0 | Municipal Iquique | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 29-10-2024 21:00 | Colo Colo | 0-0 | CD Magallanes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 18:00 | Palestino | 2-3 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-10-2024 22:00 | Union La Calera | 0-1 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2024 15:00 | Huachipato | 1-2 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 23:00 | Colo Colo | 2-1 | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-10-2024 23:00 | Colo Colo | 1-0 | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 3 | 24 07 06 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Italian cup winner | 2 | 21/22 14/15 |
Italian Super Cup winner | 3 | 21/22 13/14 12/13 |
Champions League participant | 10 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 5 | 21 19 16 15 11 |
Italian champion | 5 | 20/21 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
German Champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 08/09 |
German Super Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Copa América Champion | 2 | 15/16 14/15 |
German cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League runner-up | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |