STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | FK Loznica U19 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Crvena Zvezda | Leotar | - | Cho thuê |
30-12-2003 | Leotar | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2003 | Crvena Zvezda | Zemun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Zemun | Crvena Zvezda | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | Crvena Zvezda | Nantes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2006 | Nantes | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Vitesse Arnhem | Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2007 | Nantes | Sporting CP | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Sporting CP | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Getafe | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Sporting CP | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Wigan Athletic | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2010 | Sporting CP | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Partizan Belgrade | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Sporting CP | Partizan Belgrade | 0.369M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2014 | Partizan Belgrade | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | Ergotelis | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Maccabi Haifa | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Nottingham Forest | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2021 | Partizan Belgrade | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | 1-0 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 16:15 | Damac | 1-1 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 15:00 | Al-Fayha | 2-2 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 1-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al Nassr FC | 3-1 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Al-Fayha | 3-0 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Fayha | 1-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al-Ittihad Club | 3-1 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-02-2024 14:00 | Al-Raed SFC | 1-2 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2024 14:00 | Al-Fayha | 3-2 | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 6 | 19/20 17/18 13/14 12/13 11/12 09/10 |
Serbian cup winner | 3 | 18/19 17/18 10/11 |
World Cup participant | 3 | 18 10 06 |
Goalkeeper of the season | 2 | 17/18 12/13 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
Serbian champion | 4 | 12/13 11/12 10/11 05/06 |
Champions League participant | 2 | 10/11 07/08 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 08 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Portuguese cup winner | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 3 | 07/08 05/06 02/03 |
European Under-21 participant | 2 | 06 04 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 04 |
Yugoslav cup winner | 1 | 02 |