STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | FC Schalke 04 U17 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Schalke 04 | Bayern Munich | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-11-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:15 | FC Bayern Munich | 1-0 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 0-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 4-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
Champions League participant | 15 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
German Super Cup winner | 7 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 12/13 |
German Champion | 11 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 21 14 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 21 14 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 20/21 13/14 |
World's Best Goalkeeper | 5 | 20 16 15 14 13 |
Champions League Winner | 2 | 19/20 12/13 |
German cup winner | 6 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 10/11 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 2 | 14 11 |
Golden Gloves winner | 1 | 13/14 |
German Bundesliga runner-up | 3 | 11/12 09/10 06/07 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
World Cup third place | 1 | 10 |
Under 21 European Champion | 1 | 09 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Goalkeeper of the season | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
European Under-19 participant | 1 | 06 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 05 |
German Under-19 cup winner | 1 | 04/05 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 01/02 |