STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | UKS SMS Lodz U19 | JKS 1909 Jarosław U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | JKS 1909 Jarosław U19 | JKS 1909 Jaroslaw | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | JKS 1909 Jaroslaw | Stal Mielec | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Stal Mielec | JKS 1909 Jaroslaw | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | JKS 1909 Jaroslaw | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Stal Mielec | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | - | Cho thuê |
30-12-2018 | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | Stal Mielec | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2019 | Stal Mielec | Motor Lublin | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Motor Lublin | Stal Mielec | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Stal Mielec | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Bordeaux | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-12-2023 19:45 | USL Dunkerque | 0-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-12-2023 14:00 | Bordeaux | 0-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2023 19:45 | Quevilly Rouen Métropole | 3-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-12-2023 14:00 | Bordeaux | 0-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-11-2023 18:00 | Paris FC | 1-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-10-2023 17:00 | Angers SCO | 2-0 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-10-2023 13:00 | Bordeaux | 0-1 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2023 16:45 | Bordeaux | 1-1 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-09-2023 17:00 | Grenoble | 2-0 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2023 18:45 | Guingamp | 0-0 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu