STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Thun U18 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Young Boys | Lille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2016 | Lille | Luzern | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Luzern | Lille | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Lille | Young Boys | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Young Boys | FC Zurich | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2018 | FC Zurich | Fenerbahce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2019 | Fenerbahce | 1. FC Nürnberg | 0.1M € | Cho thuê |
11-07-2020 | 1. FC Nürnberg | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Fenerbahce | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SK Beveren | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Fenerbahce | Royal Antwerp | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2023 | Royal Antwerp | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Schalke 04 | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2024 | Royal Antwerp | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 2-1 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 14:00 | Queens Park Rangers | 1-2 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Derby County | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Queens Park Rangers | 1-3 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 11:30 | Blackburn Rovers | 2-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2024 11:30 | Queens Park Rangers | 1-1 | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2024 19:00 | Luton Town | 1-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 11:30 | Queens Park Rangers | 1-1 | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2024 14:00 | Sheffield United | 2-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 16/17 14/15 12/13 |
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |