STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Institute FC U21 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Derry City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Derry City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Shamrock Rovers | Heart of Midlothian | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2022 | Heart of Midlothian | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Perth Glory | Shamrock Rovers | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Shamrock Rovers | Perth Glory | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Perth Glory | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | 1-4 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Drogheda United | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-10-2024 16:45 | Shamrock Rovers | 2-0 | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-09-2024 10:30 | Bohemians | 2-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-08-2024 18:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:30 | PAOK Saloniki | 4-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Scottish Second League Champion | 1 | 20/21 |
Irish champion | 1 | 19/20 |
Irish cup winner | 1 | 18/19 |
Irish league cup winner | 1 | 17/18 |