STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Neuchâtel Xamax FCS Youth | Team BEJUNE U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Team BEJUNE U18 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Neuchatel Xamax | Grasshopper | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Grasshopper | Young Boys | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Young Boys | VfL Wolfsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 4-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-08-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | TuS Koblenz | 0-1 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 09-08-2024 18:45 | Brentford | 4-4 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 16:00 | Switzerland | 1-1 | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Swiss champion | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |