Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
bb038565c7355212b223252a5c853c76.webp
Cầu thủ:
Cedric Zesiger
Quốc tịch:
Thụy Sỹ
b075aa838acdaa0ceb185771cadff5c9.webp
Cân nặng:
88 Kg
Chiều cao:
194 cm
Tuổi:
27  (1998-06-24)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 4,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2013Neuchâtel Xamax FCS YouthTeam BEJUNE U18-Ký hợp đồng
30-06-2015Team BEJUNE U18Neuchatel Xamax-Ký hợp đồng
30-08-2016Neuchatel XamaxGrasshopper0.2M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2019GrasshopperYoung Boys0.75M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2023Young BoysVfL Wolfsburg5M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức10-11-2024 18:301. FC Heidenheim 1846
team-home
1-3
team-away
VfL Wolfsburg00010
VĐQG Đức28-09-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
2-2
team-away
VfB Stuttgart00000
VĐQG Đức22-09-2024 13:30Bayer 04 Leverkusen
team-home
4-3
team-away
VfL Wolfsburg00000
VĐQG Đức14-09-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
1-2
team-away
Eintracht Frankfurt00000
VĐQG Đức31-08-2024 13:30Holstein Kiel
team-home
0-2
team-away
VfL Wolfsburg00010
VĐQG Đức25-08-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
2-3
team-away
FC Bayern Munich00000
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức19-08-2024 16:00TuS Koblenz
team-home
0-1
team-away
VfL Wolfsburg00000
Giao hữu các CLB quốc tế09-08-2024 18:45Brentford
team-home
4-4
team-away
VfL Wolfsburg00000
Giao hữu Quốc tế08-06-2024 16:00Switzerland
team-home
1-1
team-away
Austria00000
VĐQG Đức18-05-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
1-3
team-away
1. FSV Mainz 0500000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Euro participant1
24
Swiss champion3
22/23
20/21
19/20
Swiss cup winner2
22/23
19/20
Champions League participant1
21/22
European Under-21 participant1
21
Europa League participant2
20/21
19/20

Hồ sơ cầu thủ Cedric Zesiger - Kèo nhà cái

Hot Leagues