STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Ak-Bulak Talgar | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kaisar Kyzylorda | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Kairat Almaty | Beerschot Wilrijk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Beerschot Wilrijk | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | FC Kairat Almaty | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RWD Molenbeek | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Kairat Almaty | RWD Molenbeek | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | RWD Molenbeek | FC Astana | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | 1-1 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | 5-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | 0-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Austria | 4-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | 1-0 | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Slovenia | 3-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | 0-0 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Belgian Second League Champion | 2 | 22/23 19/20 |
Kazakh cup winner | 3 | 20/21 17/18 16/17 |