STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-01-2018 | Real Sapphire FC | Lefke TSK | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lefke TSK | Real Sapphire FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2019 | Real Sapphire FC | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Bodo Glimt | Union Saint-Gilloise | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2023 | Union Saint-Gilloise | Bayer Leverkusen | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Nigeria | 1-2 | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-11-2024 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | 0-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | Bayer 04 Leverkusen | 3-0 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 16:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Nigeria | 1-0 | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-2 | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 16:30 | FC Bayern Munich | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Norwegian champion | 2 | 21 20 |