STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bærum SK Youth | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Bærum SK | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Royal Antwerp | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Racing Genk | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-12-2023 18:00 | Kristiansund BK | 0-2 | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 1-1 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Ham-Kam | 0-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-0 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 3-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2023 18:10 | Vålerenga Fotball Elite | 1-3 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | 1-2 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-10-2023 15:00 | Sandefjord | 1-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-09-2023 15:00 | Bodo Glimt | 4-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Belgian cup winner | 1 | 20 |