STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Schalke 04 Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RW Essen U17 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
02-12-2012 | Rot-Weiss Essen U19 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rot-Weiss Essen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rot-Weiss Essen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Borussia Dortmund | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | TSV 1860 München | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wolfsberger AC | Ludogorets Razgrad | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Wurzburger Kickers | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wolfsberger AC | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 2-3 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2024 16:00 | Qarabag | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 1-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 1-1 | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 13-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | 0-0 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-03-2024 16:00 | Sturm Graz | 4-0 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 19/20 |
Promotion to 3rd league | 1 | 17/18 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 17/18 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
German Super Cup winner | 1 | 14/15 |