Canada
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 23/24 |
Goldcup Participant | 16 | 22/23 20/21 18/19 16/17 14/15 12/13 10/11 08/09 06/07 04/05 02/03 01/02 99/00 95/96 92/93 90/91 |
World Cup participant | 2 | 21/22 85/86 |
Confederations-Cup Participant | 1 | 00/01 |
Gold Cup Winner | 1 | 99/00 |
NAFC - Champion | 1 | 89/90 |
CONCACAF Championship Winner | 1 | 85 |