India
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
South Asian Champion | 8 | 23 21 15 11 05 99 97 93 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 10/11 |
AFC Challenge Cup Winner | 1 | 08 |
Asian Games Bronze Medal | 1 | 70 |
Asian Cup Runner Up | 1 | 63/64 |
Asian Games Gold Medal | 2 | 62 51 |
Olympics participant | 1 | 47/48 |