Bên nào sẽ thắng?

Qatar
ChủHòaKhách
India
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QatarSo Sánh Sức MạnhIndia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723282023558.3%
650120815583.3%
62228128533.3%
64201251466.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-3] India
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6123375316.7%
301215140.0%
3111224333.3%
60241820.0%

Thành tích đối đầu

Qatar            
Chủ - Khách
IndiaQatar
IndiaQatar
QatarIndia
QatarIndia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 1)
3 - 116.504.401.30T0.95-1.250.75TT
FIFA WCQL03-06-210 - 1
(0 - 1)
0 - 813.507.501.10T0.98-2.250.84BX
FIFA WCQL10-09-190 - 0
(0 - 0)
15 - 11.019.7017.00H0.702.751.06TX
INT CF17-07-111 - 2
(0 - 1)
- 1.254.808.95B0.751.51.07TH

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Qatar            
Chủ - Khách
AfghanistanQatar
KuwaitQatar
QatarKuwait
JordanQatar
IranQatar
QatarUzbekistan
QatarPalestine
QatarChina
TajikistanQatar
QatarLebanon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 810.506.801.14H1.01-4.50.75BX
FIFA WCQL26-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 85.103.801.52T0.80-10.96HT
FIFA WCQL21-03-243 - 0
(0 - 0)
5 - 11.264.708.70T0.931.50.83TT
AFC10-02-241 - 3
(0 - 1)
7 - 63.503.202.07T1.02-0.250.80TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80T0.910.50.91TT
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.00H1.020.250.80TH
AFC29-01-242 - 1
(1 - 1)
4 - 61.404.205.90T1.001.250.82TT
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.10T0.8510.97TX
AFC17-01-240 - 1
(0 - 1)
7 - 36.804.201.30T0.90-1.250.80BX
AFC12-01-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.096.3013.00T0.7520.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

India            
Chủ - Khách
IndiaKuwait
IndiaAfghanistan
AfghanistanIndia
SyrianIndia
IndiaUzbekistan
AustraliaIndia
IndiaQatar
KuwaitIndia
MalaysiaIndia
LebanonIndia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 43.153.052.120.89-0.250.87X
FIFA WCQL26-03-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.185.4011.000.881.750.88T
FIFA WCQL21-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 513.005.901.140.75-21.01X
AFC23-01-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.314.308.000.851.250.97X
AFC18-01-240 - 3
(0 - 3)
4 - 116.506.901.060.80-2.250.90T
AFC13-01-242 - 0
(0 - 0)
14 - 01.028.8018.000.922.750.78X
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 1)
3 - 116.504.401.30T0.95-1.250.75TT
FIFA WCQL16-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 31.553.304.950.730.750.97X
INT FRL13-10-234 - 2
(3 - 1)
4 - 41.793.253.950.790.51.03T
INT FRL10-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 32.612.992.610.8800.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

QatarSo sánh số liệuIndia
  • 19Tổng số ghi bàn4
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.4
  • 6Tổng số mất bàn16
  • 0.6Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua70.0%
QatarThời gian ghi bànIndia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    9
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QatarChi tiết về HT/FTIndia
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
QatarSố bàn thắng trong H1&H2India
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
India
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng16.7% [1]
  • [2] 16.7%Hòa33.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 41.7%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 8.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Qatar VS India ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues