https://img.sportdb.live/livescore-img/team/5759932ca2512c6701d86dfbd58380a7.webp!h80

Wolverhampton Wanderers

City:
Wolverhampton
Sân tập huấn:
Molineux Stadium
Sức chứa:
31700
Thời gian thành lập:
1877
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Ngoại Hạng Anh14-12-2024 15:00Wolverhampton Wanderers1-2013654115076analysis
Ngoại Hạng Anh09-12-2024 20:002-1Wolverhampton Wanderers05344681005analysis
Ngoại Hạng Anh04-12-2024 19:304-0Wolverhampton Wanderers02425588042analysis
Ngoại Hạng Anh30-11-2024 15:00Wolverhampton Wanderers2-4054960103033analysis
Ngoại Hạng Anh23-11-2024 15:001-4Wolverhampton Wanderers03334066025analysis
Ngoại Hạng Anh09-11-2024 15:00Wolverhampton Wanderers2-000272952014analysis
Ngoại Hạng Anh02-11-2024 17:30Wolverhampton Wanderers2-2013356103036analysis
Ngoại Hạng Anh26-10-2024 14:002-2Wolverhampton Wanderers03404977067analysis
Ngoại Hạng Anh20-10-2024 13:00Wolverhampton Wanderers1-203122246012analysis
Ngoại Hạng Anh05-10-2024 14:005-3Wolverhampton Wanderers025756106036analysis
Ngoại Hạng Anh28-09-2024 16:30Wolverhampton Wanderers1-202444475023analysis
Ngoại Hạng Anh21-09-2024 14:003-1Wolverhampton Wanderers03334773054analysis
Cúp Carabao Anh18-09-2024 18:453-2Wolverhampton Wanderers05374691015analysis
Ngoại Hạng Anh15-09-2024 15:30Wolverhampton Wanderers1-203524994045analysis
Ngoại Hạng Anh31-08-2024 14:001-1Wolverhampton Wanderers03314875033analysis
Cúp Carabao Anh28-08-2024 18:30Wolverhampton Wanderers2-000435088046analysis
Ngoại Hạng Anh25-08-2024 13:00Wolverhampton Wanderers2-602413869054analysis
Ngoại Hạng Anh17-08-2024 14:002-0Wolverhampton Wanderers02424780022analysis
Giao hữu các CLB quốc tế10-08-2024 14:00Wolverhampton Wanderers0-101535080033analysis
Giao hữu các CLB quốc tế03-08-2024 23:30Wolverhampton Wanderers3-002285077023analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant1
19/20
Promoted to 1st league3
17/18
09/10
08/09
English 2nd tier champion4
17/18
08/09
76/77
31/32
Promoted to 2. Liga1
13/14
English 3rd tier champion2
13/14
88/89
Football League Trophy Winner1
87/88
English 4th tier champion1
87/88
Uefa Cup participant4
80/81
74/75
73/74
71/72
English League Cup winner2
79/80
73/74
Uefa Cup runner-up1
71/72
English Super Cup winner4
60/61
59/60
54/55
49/50
FA Cup Winner4
59/60
48/49
07/08
92/93
English Champion3
58/59
57/58
53/54
FA Cup Runner up4
38/39
20/21
95/96
88/89

Wolverhampton Wanderers - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues