[URU Cup-] Nacional Montevideo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 2 | 15 | 83.3% |
[URU Cup-] Montevideo City Torque |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 9 | 50.0% |
Nacional Montevideo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D1 | 07-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | H | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
URU D1 | 14-05-23 | 0 - 4 (0 - 4) | 12 - 3 | 3.95 | 3.60 | 1.70 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | T |
URU D1 | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | 4.10 | 3.50 | 1.69 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | T |
URU D1 | 13-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.72 | 3.60 | 3.85 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
URU D1 | 04-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
URU D1 | 11-07-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.70 | 3.30 | 2.25 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
URU D1 | 11-02-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 2.98 | 3.00 | 2.21 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | T |
URU D1 | 20-08-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.52 | 4.00 | 4.70 | T | 0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
URU D1 | 22-07-18 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.36 | 4.40 | 6.30 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
URU D1 | 10-06-18 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | 1.53 | 3.95 | 4.65 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%
Nacional Montevideo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D1 | 13-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 5 | 6.10 | 4.10 | 1.40 | T | 0.80 | -1.25 | 1.02 | T | T |
URU D1 | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 4.75 | 3.85 | 1.54 | T | 0.80 | -1 | 1.02 | T | X |
URU D1 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.27 | 4.85 | 8.00 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | X |
U Cup | 29-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 17 - 2 | T | ||||||||
U Cup | 24-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
URU D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 6.50 | 4.45 | 1.34 | B | 0.95 | -1.25 | 0.87 | B | T |
URU D1 | 17-10-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 15 - 1 | 1.35 | 4.30 | 6.70 | T | 0.89 | 1.25 | 0.87 | T | T |
URU D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 5.30 | 3.70 | 1.51 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | X |
URU D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | 2.18 | 3.15 | 2.93 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
URU D1 | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 4 | 5.10 | 4.00 | 1.48 | T | 0.92 | -1 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Montevideo City Torque |
Chủ - Khách |
---|
CSyD CooperTorque |
TorqueTacuarembo |
Torque18 de Julio |
TorqueRio Negro SJ |
Plaza ColoniaTorque |
TorqueClub Oriental |
CS CerritoTorque |
TorqueCA Juventud |
TorqueCA Atenas |
Albion FCTorque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 10-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | 5.00 | 3.45 | 1.58 | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | ||
URU D2 | 01-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | 1.41 | 3.95 | 6.20 | 0.75 | 1 | 1.01 | T | ||
U Cup | 29-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
U Cup | 25-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 9 - 0 | |||||||||
URU D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
URU D2 | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | 1.52 | 3.75 | 5.10 | 0.98 | 1 | 0.78 | X | ||
URU D2 | 07-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | 5.20 | 3.45 | 1.57 | 1.01 | -0.75 | 0.81 | T | ||
URU D2 | 30-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.68 | 3.30 | 4.55 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
URU D2 | 25-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
URU D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Nacional Montevideo |
Nacional Montevideo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |