So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.75
0.82
0.85
3.25
0.95
1.25
5.30
7.40
Live
0.51
2.25
-0.81
0.80
3.25
0.90
1.05
7.90
15.00
Run
-0.57
0.25
0.39
-0.47
3.5
0.27
1.03
9.80
23.00
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.80
3.25
1.00
1.30
4.75
8.00
Live
0.80
2.5
1.00
0.85
3.5
0.95
1.10
9.00
17.00
Run
0.15
0
-0.22
-0.21
3.5
0.14
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.81
2
0.95
-0.99
3.5
0.75
1.29
5.20
6.60
Live
0.38
1.75
-0.54
0.77
3.25
-0.95
1.12
8.50
9.20
Run
-0.60
0.25
0.44
-0.51
3.5
0.33
1.09
6.20
23.00
188betSớm
-0.99
1.75
0.83
0.86
3.25
0.96
1.25
5.30
7.40
Live
0.52
2.25
-0.80
0.81
3.25
0.91
1.05
7.90
15.00
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.46
3.5
0.28
1.03
9.80
23.00
SbobetSớm
0.98
1.75
0.80
0.83
3.25
0.95
1.24
4.78
6.20
Live
0.39
1.75
-0.59
0.77
3.25
-0.97
1.19
5.70
9.20
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.44
3.5
0.30
1.06
6.70
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Nacional Montevideo
ChủHòaKhách
Montevideo City Torque
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nacional MontevideoSo Sánh Sức MạnhMontevideo City Torque
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Cup-] Nacional Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011921583.3%
[URU Cup-] Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303149950.0%

Thành tích đối đầu

Nacional Montevideo            
Chủ - Khách
Nacional MontevideoTorque
TorqueNacional Montevideo
TorqueNacional Montevideo
Nacional MontevideoTorque
Nacional MontevideoTorque
TorqueNacional Montevideo
TorqueNacional Montevideo
Nacional MontevideoTorque
Nacional MontevideoTorque
Nacional MontevideoTorque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D107-12-231 - 1
(0 - 1)
1 - 61.603.854.25H0.830.750.99TX
URU D114-05-230 - 4
(0 - 4)
12 - 33.953.601.70T0.91-0.750.91TT
URU D127-08-220 - 3
(0 - 2)
4 - 94.103.501.69T0.85-0.750.91TT
URU D113-03-221 - 1
(1 - 0)
5 - 51.723.603.85H0.940.750.88TX
URU D104-11-212 - 0
(1 - 0)
4 - 31.743.553.80T0.960.750.86TX
URU D111-07-213 - 0
(1 - 0)
7 - 72.703.302.25B0.78-0.251.04BT
URU D111-02-211 - 2
(0 - 2)
3 - 22.983.002.21T0.87-0.250.95TT
URU D120-08-202 - 0
(2 - 0)
4 - 51.524.004.70T0.9410.82TX
URU D122-07-183 - 2
(0 - 1)
9 - 21.364.406.30T0.911.250.91TT
URU D110-06-183 - 2
(0 - 2)
5 - 51.533.954.65T0.9610.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nacional Montevideo            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixNacional Montevideo
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
Nacional MontevideoCerro Montevideo
Nacional MontevideoPlaza Colonia
Nacional MontevideoDurazno Capital
Rampla Juniors FCNacional Montevideo
Nacional MontevideoMiramar Misiones FC
Cerro LargoNacional Montevideo
Nacional MontevideoCA Penarol
Club Atletico ProgresoNacional Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D113-11-240 - 6
(0 - 2)
4 - 56.104.101.40T0.80-1.251.02TT
URU D108-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 94.753.851.54T0.80-11.02TX
URU D102-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.274.858.00T0.911.50.91TX
U Cup29-10-244 - 0
(3 - 0)
17 - 2T
U Cup24-10-244 - 0
(3 - 0)
13 - 2T
URU D120-10-242 - 1
(1 - 0)
0 - 66.504.451.34B0.95-1.250.87BT
URU D117-10-245 - 1
(1 - 1)
15 - 11.354.306.70T0.891.250.87TT
URU D113-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.303.701.51T0.82-11.00HX
URU D106-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 02.183.152.93T0.970.250.85TT
URU D129-09-240 - 3
(0 - 1)
0 - 45.104.001.48T0.92-10.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Montevideo City Torque            
Chủ - Khách
CSyD CooperTorque
TorqueTacuarembo
Torque18 de Julio
TorqueRio Negro SJ
Plaza ColoniaTorque
TorqueClub Oriental
CS CerritoTorque
TorqueCA Juventud
TorqueCA Atenas
Albion FCTorque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D210-11-244 - 2
(1 - 1)
2 - 25.003.451.580.95-0.750.81T
URU D201-11-242 - 1
(0 - 1)
11 - 01.413.956.200.7511.01T
U Cup29-10-244 - 0
(3 - 0)
6 - 2
U Cup25-10-245 - 1
(3 - 1)
9 - 0
URU D219-10-242 - 1
(1 - 0)
-
URU D214-10-240 - 1
(0 - 1)
12 - 31.523.755.100.9810.78X
URU D207-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 95.203.451.571.01-0.750.81T
URU D230-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 61.683.304.550.910.750.91T
URU D225-09-243 - 2
(2 - 1)
4 - 1
URU D221-09-242 - 1
(2 - 1)
4 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Nacional MontevideoSo sánh số liệuMontevideo City Torque
  • 30Tổng số ghi bàn23
  • 3.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 4Tổng số mất bàn15
  • 0.4Trung bình mất bàn1.5
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nacional Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem20XemXem7XemXem8XemXem57.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem15XemXem42.9%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Nacional Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem2XemXem15XemXem51.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem8XemXem22.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Montevideo City Torque
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem0XemXem12XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nacional MontevideoThời gian ghi bànMontevideo City Torque
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nacional Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Montevideo City Torque
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Nacional Montevideo VS Montevideo City Torque ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues