[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 24 | 18 | 12 | 28.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | 9 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-16] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | 13 | 16 | 20.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 42.9% |
8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
Dafuji cloth MTE |
Chủ - Khách |
---|
Dafuji cloth MTEBudapest Honved |
Budapest HonvedDafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTEBudapest Honved |
Budapest HonvedDafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTEBudapest Honved |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | T | 0.86 | 0 | 0.98 | T | X |
HUN D2E | 28-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 2.12 | 3.25 | 2.95 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
HUN D1 | 02-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 5.90 | 4.15 | 1.40 | B | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
HUN D1 | 13-02-21 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
HUN D1 | 23-12-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.65 | 3.40 | 2.23 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 9 | 2.83 | 3.35 | 2.22 | 0.84 | -0.25 | 1.00 | T | ||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 04-08-2024 | Khách | Kisvarda FC | 7 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Chủ | Vasas | 14 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Chủ | Kazincbarcika | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 04-08-2024 | Chủ | Tatabanya | 7 Ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 14 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Chủ | FC Ajka | 21 Ngày |