Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Sofyan AmrabatTiền vệ30100008.4
Bàn thắng
10Dušan TadićTiền đạo40110117.68
Bàn thắng
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10000006.6
53Sebastian SzymańskiTiền vệ20011017.12
50Rodrigo BecãoHậu vệ00000006.23
97Allan Saint-MaximinTiền đạo40140018.56
Bàn thắngThẻ đỏ
16Mert MüldürHậu vệ00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo31000006.36
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
28Bartuğ ElmazTiền vệ00000006.28
9Edin DžekoTiền đạo00000006.23
6Alexander DjikuHậu vệ10000007.02
-Oğuz AydınTiền đạo00000000
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00010008.13
3Samet AkaydinHậu vệ10100007.52
Bàn thắngThẻ vàng
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.02
18Filip KostićTiền đạo20000006.77
5Ismail YuksekTiền vệ00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ30031108.07
23Cenk TosunTiền đạo00000000
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.22
Sivasspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bengali KoitaTiền đạo00010006.69
Thẻ vàng
-O. Aksoy-00000000
13Djordje NikolicThủ môn00000005.98
Thẻ vàng
7Murat PaluliHậu vệ00000005.86
26Uroš RadakovićHậu vệ20010005.73
27Noah Sonko SundbergHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
44Achilleas PoungourasHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
90Azizbek TurgunbaevTiền vệ00000006.11
12Samuel MoutoussamyTiền vệ10000005.25
8Charilaos CharisisTiền vệ10000005.03
Thẻ vàng
24Garry RodriguesTiền vệ10010016.07
25oguzhan aksoy-00000000
17Emrah BaşsanTiền vệ00000006.22
53Emirhan BaşyiğitHậu vệ00000006.31
15Jan BieganskiHậu vệ00000006.61
46B. BökeTiền đạo00000000
14Samba CamaraHậu vệ00000000
-Y. Gin-00000000
58Ziya ErdalHậu vệ00000000
11Queensy MenigTiền đạo00000006.76
35Ali Şaşal VuralThủ môn00000000
77Keita BaldéTiền đạo10000006.81
Thẻ vàng

Fenerbahce vs Sivasspor ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues