So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
2
0.83
0.83
3
-0.97
1.20
6.30
11.50
Live
0.99
2
0.90
0.87
3.25
1.00
1.19
6.60
11.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
1.05
11.00
26.00
BET365Sớm
-0.97
2
0.83
0.83
3
-0.97
1.20
7.00
11.00
Live
0.98
2
0.88
0.85
3.25
1.00
1.20
7.00
11.00
Run
0.14
0
-0.20
-0.20
3.5
0.14
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
-0.98
2
0.84
-0.96
3.25
0.80
1.18
6.40
13.00
Live
-0.98
2
0.90
0.84
3.25
-0.94
1.18
6.80
12.00
Run
-0.25
0.25
0.16
-0.14
4.5
0.06
1.06
7.40
59.00
188betSớm
-0.94
2
0.84
0.84
3
-0.96
1.20
6.30
11.50
Live
0.84
1.75
-0.93
0.90
3.25
0.99
1.19
6.60
11.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
4.5
0.02
1.05
11.00
26.00
SbobetSớm
-0.95
2
0.85
-0.94
3.25
0.82
1.19
6.00
10.00
Live
1.00
2
0.92
0.85
3.25
-0.95
1.20
6.40
10.00
Run
-0.23
0.25
0.15
-0.23
3.5
0.15
1.05
9.00
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Sivasspor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhSivasspor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
63301051250.0%
[TUR Super League-12] Sivasspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175482027191229.4%
93331111121033.3%
821591671125.0%
631212101050.0%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
SivassporFenerbahce
FenerbahceSivasspor
FenerbahceSivasspor
SivassporFenerbahce
SivassporFenerbahce
FenerbahceSivasspor
SivassporFenerbahce
FenerbahceSivasspor
FenerbahceSivasspor
SivassporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D122-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 26.404.751.40H0.96-1.250.92BT
TUR D104-12-234 - 1
(2 - 0)
4 - 21.236.109.70T0.881.751.00TT
TUR Cup24-05-233 - 0
(0 - 0)
7 - 51.414.756.10T0.941.250.94TH
TUR Cup03-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 33.553.751.88H1.00-0.50.88BX
TUR D129-04-231 - 3
(0 - 3)
3 - 14.854.101.59T0.82-11.06TT
TUR D107-11-221 - 0
(0 - 0)
2 - 31.514.405.20T0.8810.99TX
TUR D122-01-221 - 1
(0 - 1)
9 - 62.583.252.58H0.9400.94HX
TUR D112-09-211 - 1
(1 - 1)
2 - 21.594.054.85H1.0710.81TX
TUR D111-05-211 - 2
(0 - 1)
8 - 11.534.204.80B0.9610.92HH
TUR D121-01-211 - 1
(1 - 1)
7 - 33.053.352.21H0.95-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceBodrumspor
FenerbahceManchester United
SamsunsporFenerbahce
FC Twente EnschedeFenerbahce
AntalyasporFenerbahce
FenerbahceSaint Gilloise
FenerbahceGalatasaray
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D127-10-242 - 0
(1 - 0)
9 - 11.215.9011.50T0.901.750.98TX
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.48H0.9400.88HX
TUR D120-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 23.603.501.94H0.94-0.50.94BT
UEFA EL03-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.583.802.34H1.0000.82HX
TUR D129-09-240 - 2
(0 - 0)
2 - 56.104.651.42T0.90-1.250.98TX
UEFA EL26-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 61.733.804.15T0.940.750.94TT
TUR D121-09-241 - 3
(0 - 2)
10 - 22.073.852.96B0.850.251.03BT
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 55.104.501.50T1.02-10.86TX
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.50T0.911.750.97TX
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.60T0.80-11.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Sivasspor            
Chủ - Khách
SivassporCaykur Rizespor
Adana DemirsporSivasspor
SivassporHatayspor
GoztepeSivasspor
SivassporIstanbul Basaksehir
KonyasporSivasspor
SivassporGazisehir Gaziantep
Besiktas JKSivasspor
SivassporEyupspor
KayserisporSivasspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D102-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 42.293.552.771.060.250.82T
TUR D125-10-242 - 4
(2 - 1)
4 - 62.353.552.680.8101.07T
TUR D120-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 72.073.403.300.820.251.06T
TUR D105-10-243 - 2
(2 - 0)
4 - 41.793.604.101.030.750.85T
TUR D127-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.593.302.560.9500.93T
TUR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.993.403.550.990.50.89X
TUR D114-09-243 - 2
(1 - 1)
3 - 52.143.353.200.880.251.00T
TUR D101-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.474.405.700.8211.06X
TUR D124-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 42.253.352.970.980.250.90X
TUR D117-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 42.193.502.970.940.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

FenerbahceSo sánh số liệuSivasspor
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sivasspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sivasspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànSivasspor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    6
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTSivasspor
  • 6
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Sivasspor
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D124-11-2024KháchKayserispor14 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchSlavia Praha18 Ngày
TUR D101-12-2024ChủGazisehir Gaziantep21 Ngày
Sivasspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D124-11-2024ChủKasimpasa14 Ngày
TUR D101-12-2024KháchAntalyaspor21 Ngày
TUR D108-12-2024ChủGalatasaray28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sivasspor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng29.4% [5]
  • [3] 18.8%Hòa23.5% [5]
  • [2] 12.5%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng11.8% [2]
  • [0] 0.0%Hòa5.9% [1]
  • [1] 6.3%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Fenerbahce VS Sivasspor ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues