So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1
0.98
0.84
2.25
0.96
5.30
3.70
1.55
Live
-0.92
-0.75
0.80
-0.92
2.25
0.79
5.70
3.50
1.61
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.17
2.5
0.05
23.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.85
-1
1.00
0.88
2.25
0.98
6.25
4.10
1.50
Live
-0.91
-0.75
0.77
0.77
2
-0.91
6.25
3.70
1.60
Run
-0.69
0
0.57
-0.10
2.5
0.05
7.00
1.11
41.00
Mansion88Sớm
0.85
-1
0.99
0.85
2.25
0.97
5.00
3.70
1.54
Live
-0.90
-0.75
0.82
-0.86
2.25
0.76
5.90
3.55
1.59
Run
-0.66
0
0.58
-0.21
2.5
0.13
8.90
1.26
5.80
188betSớm
0.85
-1
0.99
0.85
2.25
0.97
5.30
3.70
1.55
Live
-0.92
-0.75
0.83
-0.90
2.25
0.80
5.70
3.50
1.61
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
2.5
0.06
23.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.83
-1
0.99
0.85
2.25
0.95
5.50
3.59
1.51
Live
-0.86
-0.75
0.78
0.80
2
-0.90
5.70
3.55
1.60
Run
0.08
-0.25
-0.16
-0.12
2.5
0.04
18.50
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Venezuela
ChủHòaKhách
Argentina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VenezuelaSo Sánh Sức MạnhArgentina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-8] Venezuela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12264111512816.7%
62406210833.3%
6024513280.0%
6321761150.0%
[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-1] Argentina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1281321725166.7%
650112215183.3%
63129510150.0%
6321931150.0%

Thành tích đối đầu

Venezuela            
Chủ - Khách
ArgentinaVenezuela
VenezuelaArgentina
VenezuelaArgentina
ArgentinaVenezuela
ArgentinaVenezuela
VenezuelaArgentina
ArgentinaVenezuela
ArgentinaVenezuela
VenezuelaArgentina
VenezuelaArgentina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA25-03-223 - 0
(1 - 0)
2 - 11.255.1011.50B0.891.50.99BT
WCPSA03-09-211 - 3
(0 - 1)
4 - 57.204.051.44B1.06-10.82BT
AMEC28-06-190 - 2
(0 - 1)
8 - 76.304.001.55B0.90-10.96BX
INT FRL22-03-191 - 3
(0 - 2)
9 - 21.314.657.20T1.031.50.85TT
WCPSA05-09-171 - 1
(0 - 0)
8 - 41.059.9019.50H0.942.750.94TX
WCPSA06-09-162 - 2
(1 - 0)
4 - 86.404.201.42H1.12-10.77BT
AMEC18-06-164 - 1
(2 - 0)
2 - 71.344.707.10B0.851.251.05BT
WCPSA23-03-133 - 0
(2 - 0)
6 - 21.107.5017.00B0.802.251.08BX
WCPSA12-10-111 - 0
(0 - 0)
6 - 46.803.801.45T0.88-1.251.00BX
INT CF02-09-110 - 1
(0 - 0)
- 7.204.001.40B1.05-1.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Venezuela            
Chủ - Khách
VenezuelaUruguay
BoliviaVenezuela
VenezuelaCanada
JamaicaVenezuela
VenezuelaMexico
EcuadorVenezuela
VenezuelaGuatemala
VenezuelaItaly
ColombiaVenezuela
PeruVenezuela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.103.202.23H0.87-0.250.95BX
WCPSA05-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.123.453.45B0.850.251.03BT
AMEC06-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.173.103.00H0.910.250.91TX
AMEC01-07-240 - 3
(0 - 0)
6 - 94.003.201.93T0.89-0.50.93TT
AMEC27-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 73.503.352.01T0.81-0.51.01TX
AMEC22-06-241 - 2
(1 - 0)
3 - 51.843.354.20T0.840.50.98TT
INT FRL24-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 61.653.704.90H0.840.751.04TX
INT FRL21-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 106.504.251.44B0.77-1.251.05BT
INT FRL10-12-231 - 0
(1 - 0)
9 - 11.444.106.30B0.8211.06HX
WCPSA22-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 41.823.203.85H0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Argentina            
Chủ - Khách
ColombiaArgentina
ArgentinaChile
ArgentinaColombia
ArgentinaCanada
ArgentinaEcuador
ArgentinaPeru
ChileArgentina
ArgentinaCanada
ArgentinaGuatemala
ArgentinaEcuador
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.513.052.810.8001.02T
WCPSA06-09-243 - 0
(0 - 0)
4 - 41.424.657.700.981.250.90T
AMEC15-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.293.153.100.990.250.83X
AMEC10-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.324.457.300.831.250.99X
AMEC05-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 51.364.007.400.921.250.90X
AMEC30-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.374.408.100.911.250.91X
AMEC26-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 115.303.801.581.05-0.750.77X
AMEC21-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.265.409.800.831.50.99X
INT FRL15-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 11.0410.5021.000.852.750.97T
INT FRL09-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.553.654.950.9710.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

VenezuelaSo sánh số liệuArgentina
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn4
  • 1.0Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
VenezuelaThời gian ghi bànArgentina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    5
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VenezuelaChi tiết về HT/FTArgentina
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
VenezuelaSố bàn thắng trong H1&H2Argentina
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Venezuela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA14-10-2024KháchParaguay5 Ngày
WCPSA13-11-2024ChủBrazil35 Ngày
WCPSA18-11-2024KháchChile40 Ngày
Argentina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA14-10-2024ChủBolivia5 Ngày
WCPSA13-11-2024KháchParaguay35 Ngày
WCPSA18-11-2024ChủPeru40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng66.7% [8]
  • [6] 50.0%Hòa8.3% [8]
  • [4] 33.3%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng25.0% [3]
  • [4] 33.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 60.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Venezuela VS Argentina ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues