Venezuela
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Nahuel FerraresiHậu vệ00000006.3
23Salomón RondónTiền đạo40110108.34
Bàn thắngThẻ đỏ
7Jefferson SavarinoTiền vệ10000005.55
-Yordan OsorioHậu vệ00010007.05
13José MartínezTiền vệ20010006.1
Thẻ vàng
16Telasco SegoviaTiền vệ00000000
6Yangel HerreraTiền vệ20010005.11
-Delvin AlfonzoHậu vệ00000000
9Jhonder CadizTiền đạo20000006.16
-Yeferson SoteldoTiền vệ30001106.62
-José ContrerasThủ môn00000000
-Edson Daniel Castillo GarciaTiền vệ00000000
25Eduard BelloTiền đạo00000000
12Alain BarojaThủ môn00000000
24Kervin AndradeTiền đạo00000000
8Tomás RincónTiền vệ10000005.98
11Darwin MachísTiền vệ00010006.69
4Jon AramburuHậu vệ00000006.12
14Rubén Alejandro Ramírez Dos RamosHậu vệ00000000
-Bryant OrtegaTiền vệ00000000
14Christian MakounHậu vệ00000000
21Alexander GonzálezHậu vệ10030006.05
22Rafael RomoThủ môn00000006.05
Argentina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Walter BenítezThủ môn00000000
11Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ00000000
17Leonardo BalerdiHậu vệ00000006.57
18Nicolas Paz MartinezTiền vệ00000000
9Julián ÁlvarezTiền đạo20010006.05
15Thiago AlmadaTiền vệ10000006.19
7Rodrigo De PaulTiền vệ00010006.27
10Lionel MessiTiền đạo20020006.79
11Giovani Lo CelsoTiền vệ00010006.36
8Enzo Jeremias FernándezTiền vệ10010006.22
16Nahuel MolinaHậu vệ00000006.85
12Gerónimo RulliThủ môn00000007.08
19Nicolás OtamendiHậu vệ20100006.73
Bàn thắng
-Germán PezzellaHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
5Leandro ParedesTiền vệ00000006.64
-Julio solerHậu vệ00000000
-Juan MussoThủ môn00000000
4Gonzalo MontielHậu vệ00000006.65
3Nicolás TagliaficoHậu vệ00000006.27
20Alexis Mac AllisterTiền vệ00000000
22Lautaro MartínezTiền đạo00000006.55
-Lisandro MartínezHậu vệ00000000
14Exequiel PalaciosTiền vệ00000000

Venezuela vs Argentina ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues