So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
-0.94
0.83
2.25
0.97
2.72
3.30
2.32
Live
-0.90
0
0.78
0.97
2.25
0.89
2.82
3.05
2.40
Run
0.62
0
-0.74
-0.71
1.5
0.57
18.50
4.75
1.20
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
0.83
2.25
-0.97
2.80
3.25
2.50
Live
-0.91
0
0.78
0.88
2.25
0.98
2.88
3.20
2.45
Run
0.67
0
-0.80
-0.83
1.5
0.70
41.00
4.50
1.22
Mansion88Sớm
0.92
0
0.92
0.83
2.25
0.99
2.54
3.20
2.41
Live
0.75
-0.25
-0.85
0.98
2.25
0.90
2.78
3.10
2.28
Run
-
-
-
-0.74
1.5
0.62
28.00
4.00
1.23
188betSớm
0.77
-0.25
-0.93
0.84
2.25
0.98
2.72
3.30
2.32
Live
-0.89
0
0.79
0.98
2.25
0.90
2.66
3.05
2.53
Run
0.60
0
-0.70
-0.79
1.5
0.67
21.00
5.10
1.16
SbobetSớm
-0.93
0
0.76
0.92
2.25
0.90
2.76
3.02
2.33
Live
-0.93
0
0.81
0.94
2.25
0.92
2.71
3.02
2.37
Run
0.61
0
-0.71
-0.76
1.5
0.64
17.50
4.09
1.25

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 4T 2H 3B
    3T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-13] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2164112131221328.6%
10235111491620.0%
11416101713836.4%
611459416.7%
[ROM Liga I-11] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215972027241123.8%
104241213141140.0%
1117381410119.1%
6222711833.3%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.70T1.0610.76TX
ROM D214-10-200 - 2
(0 - 2)
6 - 32.413.152.60B0.8100.95BX
ROM D306-09-174 - 2
(2 - 2)
4 - 9B
ROM D228-03-153 - 0
(0 - 0)
- B
ROM D201-11-142 - 0
(1 - 0)
7 - 21.853.402.75T0.850.50.85TX
ROM D215-03-141 - 1
(0 - 0)
4 - 3H
ROM D209-10-132 - 0
(1 - 0)
- 2.053.202.50T0.850.250.85TX
ROM D218-05-131 - 1
(1 - 1)
- 3.303.401.65H1.05-0.50.65BX
ROM D210-11-120 - 1
(0 - 0)
- 1.873.202.80T0.900.50.80TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiFC Unirea 2004 Slobozia
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 41.773.204.50T1.020.750.80TH
ROM D121-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.983.253.50B0.980.50.84BX
ROM D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 93.003.202.19H0.88-0.250.94BT
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.384.506.60B0.911.250.91BT
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.85B0.97-0.50.85BT
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.40B0.920.750.90BX
ROM D102-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 62.073.303.20T0.820.251.00TT
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.462.912.49B0.8400.86BX
ROM D124-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.553.755.30T1.0310.79TX
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.93B1.040.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
CS Sanatatea ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFarul Constanta
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaCFR Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC31-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 410.006.101.120.91-20.79X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.130.91-0.250.91T
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.050.860.250.96T
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.350.940.50.88X
ROM D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 33.253.352.020.80-0.51.02X
ROM D122-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.213.552.711.000.250.82T
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.481.0200.80H
ROM D101-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.352.450.9500.87T
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.240.82-0.251.00X
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.550.910.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 0
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-11-2024KháchFC Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D130-11-2024ChủHermannstadt21 Ngày
ROM D107-12-2024KháchUTA Arad28 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-11-2024ChủFC Otelul Galati14 Ngày
ROM D130-11-2024KháchFC Botosani21 Ngày
ROMC04-12-2024KháchHermannstadt25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa42.9% [5]
  • [11] 52.4%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng4.8% [1]
  • [3] 14.3%Hòa33.3% [7]
  • [5] 23.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa54.55% [6]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Unirea 2004 Slobozia VS Farul Constanta ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues