FC Unirea 2004 Slobozia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Denis RusuThủ môn00000006.12
0Andrei DorobantuTiền vệ00000005.95
-Marius·AntocheTiền vệ10000006.01
-Dmitro PospelovHậu vệ10000006.47
-Daniel SerbanicaHậu vệ20000006.87
-Ionuţ Viorel CoadăHậu vệ30000007.17
-Ovidiu PerianuTiền vệ10010006.5
-Laurentiu VlasceanuHậu vệ00000000
-Constantin Adrian TomaTiền vệ00000000
-Ștefan Cristinel PacionelTiền vệ00000000
-Paolo MedinaHậu vệ00000000
-Mihaita LemnaruTiền vệ00000000
-S. KrellThủ môn00000000
-Filip Mihai IlieTiền đạo30000005.7
-Florinel Valentin IbrianHậu vệ00000000
0Alexandru Dinu-00000000
-Sekou CamaraTiền đạo00000006.02
0Christ AfalnaTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
-Florin PureceTiền vệ20010006.55
-Adnan AganovićTiền vệ40020006.72
Thẻ vàng
-Jordan Youri GeleTiền vệ50030006.17
Farul Constanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Gabriel Nicolae ButaHậu vệ00000006.18
-M. Aioanei-00000000
88Luca·BanuTiền đạo00000006
1Alexandru BuzbuchiThủ môn00000008.38
22Dan SîrbuTiền vệ00000006.57
44Mihai BălașaHậu vệ00000006.46
4gustavo marinsHậu vệ10000006.26
11Cristian GaneaHậu vệ10000005.93
8Ionuț VânăTiền vệ10000005.15
6Victor DicanHậu vệ00000006.07
23Carlo CasapTiền vệ20010006.72
30Narek GrigoryanTiền vệ40010005.56
9RivaldinhoTiền đạo30110008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
20Eduard RadaslavescuTiền vệ30040006.89
90Alexandru StoianTiền đạo00000006.87
80Nicolas PopescuTiền vệ00000006.85
-David John DumitraHậu vệ00000000
68Răzvan DucanThủ môn00000000
-A. Doicaru-00000005.94
27Ionut CojocaruTiền đạo00000000
-Alin CocoşTiền đạo00000000
77Andrei CiobanuTiền đạo00000000
2Ionut CercelHậu vệ00001006.51
Thẻ vàng

FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues