So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.87
0.88
2.75
0.98
2.59
3.55
2.42
Live
-0.94
0.25
0.83
0.89
2.75
0.97
2.31
3.50
2.76
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.83
2.75
-0.97
2.50
3.50
2.50
Live
-0.97
0
0.83
0.88
2.75
0.98
2.63
3.50
2.50
Run
0.97
0
0.82
-0.12
3.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.85
0.85
2.75
0.97
2.55
3.25
2.37
Live
0.76
0
-0.86
0.84
2.75
-0.96
2.23
3.45
2.76
Run
0.93
0
0.97
-0.12
3.5
0.04
1.06
6.80
150.00
188betSớm
-0.98
0
0.88
0.89
2.75
0.99
2.59
3.55
2.42
Live
-0.93
0.25
0.85
0.88
2.75
1.00
2.41
3.50
2.62
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
3.5
0.03
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.98
0
0.90
0.89
2.75
0.97
2.51
3.25
2.41
Live
0.95
0
0.95
0.91
2.75
0.97
2.50
3.30
2.50
Run
0.83
0
-0.93
-0.16
3.5
0.06
1.02
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Cobresal
ChủHòaKhách
Everton CD
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CobresalSo Sánh Sức MạnhEverton CD
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-12] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3089134251331226.7%
15744302425746.7%
1515912278156.7%
621379733.3%
[CHI Primera Division-7] Everton CD
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301299474145740.0%
15654191523840.0%
15645282622440.0%
623187933.3%

Thành tích đối đầu

Cobresal            
Chủ - Khách
Everton CDCobresal
Everton CDCobresal
CobresalEverton CD
Everton CDCobresal
CobresalEverton CD
CobresalEverton CD
Everton CDCobresal
Everton CDCobresal
CobresalEverton CD
CobresalEverton CD
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D112-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 61.624.154.50H0.830.751.05TT
CHI D128-08-232 - 2
(0 - 0)
7 - 32.093.603.10H0.850.251.03TT
CHI D105-03-233 - 2
(2 - 2)
6 - 22.093.403.05T0.850.250.97TT
CHI D109-10-223 - 3
(1 - 1)
3 - 31.823.353.95H0.820.51.00TT
CHI D109-05-220 - 0
(0 - 0)
11 - 32.073.453.05H0.840.250.98TX
CHI D107-11-212 - 2
(2 - 1)
6 - 12.143.152.98H0.890.250.93TT
CHI D104-08-213 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.153.10B0.840.250.98BT
CHI D122-12-203 - 0
(1 - 0)
1 - 71.983.403.35B0.980.50.90BT
CHI D116-02-201 - 1
(1 - 1)
5 - 81.993.203.30H1.000.50.82TX
CHI D115-09-192 - 1
(2 - 1)
4 - 12.083.253.20T0.820.251.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Cobresal            
Chủ - Khách
CobresalAudax Italiano
NublenseCobresal
CD Copiapo S.A.Cobresal
CobresalUniv Catolica
PalestinoCobresal
CobresalMunicipal Iquique
HuachipatoCobresal
CobresalCobreloa
Union EspanolaCobresal
CobresalUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D125-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.173.702.85B0.940.250.94BX
CHI D114-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.863.753.65B0.860.51.02BX
CHI D101-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 42.163.602.93H0.930.250.95TT
CHI D128-08-243 - 1
(1 - 1)
7 - 42.283.452.84T1.040.250.84TT
CHI D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.923.653.50B0.920.50.96BT
CHI D118-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 122.283.902.59T0.8201.06TH
CHI D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.833.753.75H0.830.51.05TX
CHI D104-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 41.793.654.05T1.030.750.85TT
CHI D127-07-242 - 1
(1 - 0)
8 - 41.634.304.25B0.840.751.04BH
CHI D121-07-243 - 3
(1 - 2)
8 - 13.103.501.97H0.91-0.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Everton CD            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoEverton CD
Everton CDUnion Espanola
Audax ItalianoEverton CD
Everton CDColo Colo
NublenseEverton CD
Everton CDUniv Catolica
Everton CDO.Higgins
Everton CDMunicipal Iquique
PalestinoEverton CD
Universidad de ChileEverton CD
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D124-09-242 - 2
(0 - 1)
2 - 02.293.402.871.040.250.84T
CHI D101-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 62.093.503.150.850.251.03T
CHI D129-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 72.753.402.371.0800.80T
CHI D125-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 53.053.402.170.96-0.250.92X
CHI D118-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.253.652.771.030.250.85X
CHI D111-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.263.502.831.030.250.85X
CHI D103-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.923.703.450.920.50.96X
CHI D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.943.853.300.940.50.94X
CHI D121-07-241 - 4
(1 - 2)
2 - 42.093.302.940.850.251.03T
Chile Cup14-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.833.553.400.830.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

CobresalSo sánh số liệuEverton CD
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem16XemXem64%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem10XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Everton CD
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Everton CD
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem9XemXem6XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
624033.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CobresalThời gian ghi bànEverton CD
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    8
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    14
    19
    Bàn thắng H1
    16
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CobresalChi tiết về HT/FTEverton CD
  • 2
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    6
    6
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
CobresalSố bàn thắng trong H1&H2Everton CD
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D120-10-2024KháchCoquimbo Unido15 Ngày
CHI D103-11-2024ChủO.Higgins29 Ngày
CHI D110-11-2024KháchUnion La Calera36 Ngày
Everton CD
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D120-10-2024KháchCD Copiapo S.A.15 Ngày
CHI D103-11-2024ChủHuachipato29 Ngày
CHI D110-11-2024KháchUniversidad de Chile36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobresal
Chấn thương
Everton CD
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng40.0% [12]
  • [9] 30.0%Hòa30.0% [12]
  • [13] 43.3%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng20.0% [6]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [4]
  • [4] 13.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cobresal VS Everton CD ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues