Cobresal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Benjamin Alejandro Ramirez Castillo-00000000
11Gastón LezcanoTiền đạo10000006.13
36Marcelo FillaHậu vệ00000006.72
-Franco BechtholdtHậu vệ00000006.88
7Marcelo JorqueraHậu vệ00010006.23
9Leonardo ValenciaTiền vệ10000007.59
-Felipe BarrientosTiền đạo00000000
22Leandro RequenaThủ môn00000006.72
28Diego CéspedesTiền vệ30000006.7
5Francisco AlarcónHậu vệ10100006.62
Bàn thắngThẻ vàng
-Emanuel HernandezHậu vệ10000006.56
-Franco LobosTiền đạo40010005.56
23Guillermo PachecoHậu vệ10000006.63
-Emiliano Gaston Sosa VieraTiền vệ00000006.51
-Andres VilchesTiền đạo20100008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
14F. GarcíaTiền vệ10010006.83
20Nelson SepulvedaTiền vệ10000006.6
12Alejandro Jesus Santander CaroThủ môn00000000
Everton CD
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonathan Dos SantosTiền đạo00000000
-Rodrigo ContrerasTiền đạo50010015.78
-Ignacio GonzálezThủ môn00000006.08
3Felipe CamposHậu vệ00000006.51
-Nicolás BaezaHậu vệ10001006.72
24Diego OyarzunHậu vệ00000006.57
21Benjamín BerríosTiền vệ00000006.7
6Álvaro MadridTiền vệ00000006.03
-Kevin MéndezTiền đạo21000006.56
Thẻ vàng
-Felipe VillagranTiền vệ10000006.08
-Federico MartinezTiền đạo00010006.35
-Alex IbacacheHậu vệ10000006.6
17C. GonzálezThủ môn00000000
-Omar FernándezTiền đạo00000000
9Matías Campos LópezTiền đạo00000000
-Tomas AstaburuagaHậu vệ00000000
-Lautaro Leonel Pastran TelloTiền đạo40010007.1
Thẻ vàng
25Emiliano Maximo Ramos AvilesTiền đạo30100006.27
Bàn thắng
-Eduardo GabrielHậu vệ00000006
Thẻ vàng

Cobresal vs Everton CD ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues