So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.96
0.92
2.75
0.90
1.59
4.00
4.50
Live
0.93
1
0.91
0.84
3
0.98
1.53
4.30
4.70
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.28
1.5
0.10
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.98
2.75
0.83
1.62
3.70
4.50
Live
0.90
1
0.90
0.90
3
0.90
1.57
3.90
4.75
Run
0.70
0
-0.91
-0.09
1.5
0.04
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
-0.93
0.79
2.75
-0.97
1.46
4.35
5.10
Live
0.68
0.75
-0.84
0.73
2.75
-0.92
1.53
4.15
4.25
Run
0.72
0
-0.88
-0.22
1.5
0.11
1.08
5.50
111.00
188betSớm
0.81
0.75
-0.95
0.93
2.75
0.91
1.59
4.00
4.50
Live
0.94
1
0.92
0.86
3
0.98
1.53
4.30
4.70
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.27
1.5
0.11
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
-
-
-
-0.98
3
0.80
1.46
4.03
5.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.78
0
-0.94
-0.24
1.5
0.10
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
61231314516.7%
[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5H
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10T0.951.250.87TT
GEO D103-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 10B
GEO D102-12-232 - 3
(2 - 1)
1 - 62.873.502.06T0.98-0.250.84TT
GEO D128-09-230 - 3
(0 - 2)
5 - 41.703.703.85B0.900.750.92BT
GEO D101-06-230 - 2
(0 - 0)
3 - 44.253.851.61T0.94-0.750.82TX
GEO D122-04-232 - 1
(0 - 0)
12 - 4T
GEO D107-11-211 - 2
(0 - 0)
3 - 6T
GEO D116-09-214 - 0
(3 - 0)
3 - 42.003.253.20T1.000.50.82TT
GEO D125-05-212 - 3
(1 - 2)
8 - 62.793.152.25T0.79-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Telavi
SamtrediaSamgurali Tskh
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 31.733.553.85T0.950.750.89TT
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.713.502.25H0.80-0.251.02BX
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 22.313.352.56H0.8101.01HT
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3B
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7B
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08B0.95-0.250.87BT
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 91.573.954.75B1.0310.79HX
GEO D122-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3H
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5H
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 44.203.701.690.94-0.750.90X
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.223.402.820.990.250.83T
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 45.104.351.430.80-1.251.02X
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 31.265.008.100.881.50.94T
GEO D126-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.203.152.120.96-0.250.86T
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 51.205.9010.500.841.750.98T
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5H
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Samgurali TskhSo sánh số liệuSamtredia
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn13
  • 2.0Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem4XemXem9XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Samgurali TskhThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    7
    12
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    17
    10
    Bàn thắng H1
    16
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Samgurali TskhChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 4
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    11
    14
    H/H
    5
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Samgurali TskhSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    17
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    4
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-11-2024KháchFC Telavi7 Ngày
GEO D104-12-2024ChủTorpedo Kutaisi11 Ngày
GEO D108-12-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi15 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-11-2024ChủDila Gori7 Ngày
GEO D104-12-2024KháchFC Telavi11 Ngày
GEO D108-12-2024ChủDinamo Batumi15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 31.4%Thắng13.9% [5]
  • [10] 28.6%Hòa33.3% [5]
  • [14] 40.0%Bại52.8% [19]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng2.8% [1]
  • [3] 8.6%Hòa13.9% [5]
  • [7] 20.0%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Samgurali Tskh VS Samtredia ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues