[INT CF-] Nea Salamis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] Anorthosis Famagusta FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
Nea Salamis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 23-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 3.30 | 3.45 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
CYP D1 | 01-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 4 | 1.56 | 3.90 | 4.50 | H | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
INT CF | 06-08-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 2.54 | 3.30 | 2.20 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CYP D1 | 07-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.16 | 3.25 | 2.88 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
CYP D1 | 31-03-23 | 4 - 4 (2 - 1) | 1 - 5 | 1.82 | 3.35 | 3.70 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
CYP D1 | 09-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.47 | 3.20 | 2.50 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | X |
CYP D1 | 05-11-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | 1.49 | 3.80 | 5.40 | B | 0.94 | 1 | 0.88 | H | T |
INT CF | 13-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
CYP D1 | 16-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.41 | 4.05 | 6.00 | B | 1.05 | 1.25 | 0.77 | B | X |
CYP D1 | 17-10-20 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | 4.00 | 3.45 | 1.73 | B | 0.86 | -0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
Nea Salamis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.64 | 3.15 | 2.36 | H | 0.99 | 0 | 0.77 | H | X |
INT CF | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.32 | 3.35 | 2.37 | H | 0.83 | 0 | 0.87 | H | X |
INT CF | 08-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.51 | 3.85 | 5.00 | T | |||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
CYP D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.27 | 5.30 | 6.80 | H | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
CYP D1 | 07-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | 2.17 | 3.85 | 2.51 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
CYP D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.45 | 3.65 | 2.28 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | H |
CYP D1 | 24-04-24 | 5 - 4 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.14 | 3.65 | 2.79 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
CYP D1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.36 | 3.55 | 2.41 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
CYP D1 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.88 | 3.35 | 2.11 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Anorthosis Famagusta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 3.20 | 3.40 | 1.84 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X | ||
INT CF | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.11 | 3.40 | 2.62 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
CYP D1 | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.90 | 4.05 | 1.49 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
CYP D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.15 | 6.10 | 11.00 | 0.97 | 2 | 0.85 | X | ||
CYP D1 | 21-04-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 8 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.55 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
CYP D1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.00 | 3.30 | 2.06 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
CYP D1 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.32 | 4.60 | 6.80 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
CYP D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.50 | 3.90 | 5.10 | 0.94 | 1 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Nea Salamis |
Nea Salamis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 24-08-2024 | Khách | AEP Paphos | 7 Ngày |
CYP D1 | 31-08-2024 | Chủ | Omonia Nicosia FC | 14 Ngày |
CYP D1 | 14-09-2024 | Khách | Ethnikos Achnas FC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 24-08-2024 | Khách | Omonia Aradippou | 7 Ngày |
CYP D1 | 31-08-2024 | Chủ | Apollon Limassol FC | 14 Ngày |
CYP D1 | 14-09-2024 | Khách | AEP Paphos | 28 Ngày |