[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 27-02-21 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | 2.28 | 3.15 | 3.10 | T | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 24-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.92 | 3.40 | 3.80 | T | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 12-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | T | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 20-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.99 | 3.55 | 3.40 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG FAC | 15-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 5 | 2.31 | 3.40 | 2.70 | B | 1.09 | 0.25 | 0.79 | B | X |
ENG FAC | 05-01-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.32 | 3.40 | 2.88 | H | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 20-02-07 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.09 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 08-08-06 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.07 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 31-01-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.07 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | B | 1.04 | 0.75 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.00 | 3.55 | 2.16 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | H | 0.91 | -0.25 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.43 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | 3.70 | 3.40 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 4.90 | 4.30 | 1.46 | B | 1.00 | -1 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 11 | 4.75 | 4.05 | 1.56 | 0.82 | -1 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 18-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 2.13 | 3.40 | 3.15 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LC | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG LCH | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | 1.88 | 3.55 | 3.75 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | 2.99 | 3.35 | 2.06 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 1.53 | 4.15 | 4.45 | 0.93 | 1 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Luton Town |
Luton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 27-09-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 6 Ngày |
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Oxford United | 10 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Khách | Sheffield United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 28-09-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 7 Ngày |
ENG LCH | 02-10-2024 | Khách | Bristol City | 11 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Khách | Coventry City | 14 Ngày |