[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 | 24 | 19.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 16 | 16 | 14 | 40.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 29 | 2 | 24 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-12] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 | 12 | 31.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 12 | 13 | 21 | 30.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 12 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.11 | 3.80 | 2.92 | T | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 07-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 12 - 7 | 2.35 | 3.65 | 2.63 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | T |
INT CF | 12-07-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.99 | 3.65 | 1.96 | H | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | X |
ENG LC | 24-08-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.73 | 3.60 | 4.10 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | T |
INT CF | 20-07-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.65 | 3.75 | 1.73 | B | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | H |
INT CF | 27-07-14 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 4.90 | 4.00 | 1.50 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 16-02-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 3.20 | 3.20 | 2.10 | H | 1.03 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 08-12-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 5.50 | B | 0.83 | 0.75 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 10-03-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.67 | 3.60 | 5.80 | B | 0.90 | 0.75 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 23-08-08 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.30 | 3.20 | 2.65 | B | 0.80 | 0 | 1.10 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 33%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.50 | 4.25 | 5.50 | B | 0.89 | 1 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.51 | 4.50 | 5.10 | B | 0.87 | 1 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | H | 0.87 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.66 | 3.85 | 4.55 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.65 | 2.83 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.19 | 6.50 | 11.50 | B | 1.00 | 2 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 2.55 | 3.40 | 2.52 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | B | 0.88 | 0.75 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.08 | 3.60 | 3.15 | B | 0.84 | 0.25 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | T | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.40 | 3.25 | 2.81 | 0.78 | 0 | 1.11 | T | ||
ENG LCH | 24-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 2 | 4.40 | 3.40 | 1.79 | 0.85 | -0.75 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.61 | 3.20 | 2.61 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Plymouth Argyle |
Plymouth Argyle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Sheffield United | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Coventry City | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Hull City | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 16 Ngày |