Bên nào sẽ thắng?

Lesotho
ChủHòaKhách
Angola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LesothoSo Sánh Sức MạnhAngola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-4] Lesotho
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301236140.0%
201124130.0%
100112040.0%
621356733.3%
[CAF South Africa Confederations Cup-1] Angola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210637166.7%
2110324250.0%
11003131100.0%
622253833.3%

Thành tích đối đầu

Lesotho            
Chủ - Khách
AngolaLesotho
AngolaLesotho
AngolaLesotho
LesothoAngola
AngolaLesotho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SACC12-07-234 - 2
(2 - 2)
2 - 61.683.254.65B0.910.750.85BT
INT FRL14-06-160 - 2
(0 - 1)
5 - 8T
CAF NC15-10-144 - 0
(2 - 0)
- 1.304.3010.00B0.771.251.12BT
CAF NC10-10-140 - 0
(0 - 0)
- 3.303.251.97H0.85-0.50.97BX
SACC14-07-131 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lesotho            
Chủ - Khách
LesothoRwanda
ZimbabweLesotho
EthiopiaLesotho
EthiopiaLesotho
South AfricaLesotho
MozambiqueLesotho
LesothoBenin
NigeriaLesotho
Ivory CoastLesotho
LesothoZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13.052.932.08B0.86-0.250.84BX
WCPAF07-06-240 - 2
(0 - 2)
9 - 11.803.054.25T0.800.50.96TT
INT FRL24-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.403.002.71B0.7901.03BT
INT FRL21-03-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.232.963.00T0.960.250.86TT
INT FRL10-01-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT FRL06-01-242 - 0
(1 - 0)
- B
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 23.603.101.93H0.83-0.50.93BX
WCPAF16-11-231 - 1
(0 - 0)
13 - 21.156.5013.50H0.9020.86TX
CAF NC09-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 21.136.7015.50B0.9120.97TX
SACC16-07-230 - 1
(0 - 0)
1 - 53.853.201.82B0.94-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Angola            
Chủ - Khách
AngolaCameroon
AngolaEswatini
ComorosAngola
MoroccoAngola
NigeriaAngola
AngolaNamibia
AngolaBurkina Faso
MauritaniaAngola
AlgeriaAngola
BahrainAngola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.562.802.490.8800.82T
WCPAF07-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.294.408.600.771.250.99X
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.334.457.000.851.250.97X
CAF NC02-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.803.154.750.800.51.02X
CAF NC27-01-243 - 0
(2 - 0)
6 - 32.122.943.250.840.250.98T
CAF NC23-01-242 - 0
(1 - 0)
1 - 73.202.842.190.92-0.250.90T
CAF NC20-01-242 - 3
(1 - 1)
6 - 112.612.812.430.9200.78T
CAF NC15-01-241 - 1
(1 - 0)
14 - 21.403.906.700.7711.05X
INT FRL10-01-240 - 3
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

LesothoSo sánh số liệuAngola
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn6
  • 0.9Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%
LesothoThời gian ghi bànAngola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LesothoChi tiết về HT/FTAngola
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LesothoSố bàn thắng trong H1&H2Angola
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lesotho
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchSouth Africa257 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchRwanda264 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủSouth Africa425 Ngày
Angola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchLibya257 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủCape Verde264 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủLibya425 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [2]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [2] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 33.33%Hòa20.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lesotho VS Angola ngày 03-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues