Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lehlohonolo Fothoane | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
- | K. Makateng | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.77 | |
9 | Sera Motebang | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joel Kiala Silva Da | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | antonio hossi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Junior Sambu Mansoni | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hermenegildo Domingos Sengue | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Sandro Cruz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |