Kallithea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Mathieu ValbuenaTiền vệ30010116.01
26Alessandro MercatiTiền vệ40000016.18
37Ioannis TsivelekidisHậu vệ00000000
13Bernabé BarragánThủ môn00000006.42
25Giannis LoukinasTiền đạo40000006.29
58Triantafyllos PasalidisHậu vệ00000006.87
77Nicolas Isimat-MirinHậu vệ00010007.19
14Georgios ManthatisHậu vệ00000005.68
8Javier MatillaTiền vệ00000008.08
Thẻ đỏ
17Mor NdiayeTiền vệ20000006.59
5Matěj HanousekHậu vệ00010006.82
7Andreas VasilogiannisTiền vệ30020005.52
9Roberts UldriķisTiền đạo00000006.59
10DemethryusTiền đạo00000006.49
24Ioannis GeliosThủ môn00000000
18Elia GianiTiền đạo20000006.29
23Pyry SoiriHậu vệ00000005.92
11Nikolaos KenourgiosHậu vệ00000000
30Samba Lele DibaTiền vệ00000006.34
-Wiktor Tomasz MatyjewiczHậu vệ00000000
Panaitolikos Agrinio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Chrysovalantis Manos-00000000
80Christos BelevonisTiền đạo10000006.32
-Vasilios Kakonis-00000000
-S. Kontouris-00010006.54
-Daniel LajudTiền đạo20000006.03
-Lucas ChávesThủ môn00000007.42
2Michalis BakakisHậu vệ10000006
-Epameinondas PantelakisHậu vệ00000006.09
54Georgios LiavasTiền vệ30100106.51
Bàn thắng
35Charis MavriasTiền vệ10010006.32
-Miguel LuísTiền vệ00000005.64
18Giannis BouzoukisTiền vệ10000000
24Pedro Silva TorrejónHậu vệ10000006.36
-Andrés RoaTiền vệ20020016.06
Thẻ vàng
34Facundo PérezTiền vệ00020006.73
-Sebastián LomónacoTiền đạo00000006.39
-Michalis pardalosThủ môn00000000
-Giorgos AgapakisTiền vệ00000000
-Sebastien MladenHậu vệ00000006.66
-V. NikolaouTiền vệ00000000

Kallithea vs Panaitolikos Agrinio ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues