So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.75
0.88
0.80
2
0.96
4.70
3.30
1.66
Live
-0.95
-1.25
0.77
0.87
2.25
0.93
8.40
4.20
1.31
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.23
9.5
0.03
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.98
2.25
0.83
3.00
3.00
2.25
Live
0.80
-1.5
1.00
0.85
2.25
0.95
11.00
4.20
1.28
Run
-0.57
0
0.42
-0.33
9.5
0.23
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
0.91
2.25
0.85
4.75
3.30
1.64
Live
-0.56
-1
0.40
0.90
2.25
0.92
7.50
4.15
1.35
Run
0.01
-0.25
-0.17
-0.13
9.5
0.03
100.00
7.90
1.02
188betSớm
0.89
-0.75
0.89
0.81
2
0.97
4.70
3.30
1.66
Live
-0.78
-1.25
0.61
0.83
2.25
0.99
9.50
4.55
1.26
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.22
9.5
0.04
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.90
0.80
2
1.00
4.77
3.20
1.61
Live
-0.72
-1
0.56
0.87
2.25
0.95
9.20
4.32
1.28
Run
0.45
-0.25
-0.61
-0.49
9.5
0.35
38.00
8.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

CS Mioveni
ChủHòaKhách
CSM Slatina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS MioveniSo Sánh Sức MạnhCSM Slatina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
6105310316.7%
[ROM Liga II-6] CSM Slatina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17845341728647.1%
934212713933.3%
8503221015462.5%
602441120.0%

Thành tích đối đầu

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CSM SlatinaCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D216-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.892.962.29H0.75-0.251.01BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CS Mioveni            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniFC Bihor Oradea
CSM FocsaniCS Mioveni
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaCS Mioveni
CS MioveniScolar Resita
AFC Metalul BuzauCS Mioveni
CS MioveniArges
MuscelCS Mioveni
Rapid WienCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5B
ROM D209-11-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4T
ROM D202-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.803.303.85B0.800.51.02BX
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 63.853.051.87B0.95-0.50.87BT
ROM D219-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.983.003.50B0.980.50.78BT
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 102.293.152.73B1.020.250.74BX
ROM D228-09-244 - 0
(0 - 0)
4 - 62.592.772.48B0.8900.81BT
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 83.552.522.26H0.89-0.250.93BT
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 53.603.351.85B0.97-0.50.85BX
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

CSM Slatina            
Chủ - Khách
CSM SlatinaConcordia Chiajna
CSM SlatinaUniversitatea Craiova
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Slatina
CSM SlatinaFC Bihor Oradea
CSM FocsaniCSM Slatina
CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaCSM Slatina
CSM SlatinaScolar Resita
AFC Metalul BuzauCSM Slatina
CSM SlatinaArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 2
(1 - 1)
9 - 02.352.902.821.070.250.75T
ROM D210-11-241 - 2
(1 - 2)
6 - 6
ROM D205-11-245 - 1
(2 - 1)
1 - 41.773.303.950.770.51.05T
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.723.154.550.960.750.86X
ROM D219-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 63.703.201.860.90-0.50.86X
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.333.052.760.7201.04X
ROM D228-09-242 - 4
(0 - 0)
5 - 42.992.932.110.83-0.250.87T
ROM D223-09-244 - 0
(2 - 0)
1 - 41.803.353.750.800.50.90T
ROM D214-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 43.253.052.061.02-0.250.80X
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.002.780.7501.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

CS MioveniSo sánh số liệuCSM Slatina
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
CSM Slatina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
CSM Slatina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS MioveniThời gian ghi bànCSM Slatina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    10
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS MioveniChi tiết về HT/FTCSM Slatina
  • 1
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
CS MioveniSố bàn thắng trong H1&H2CSM Slatina
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024KháchConcordia Chiajna7 Ngày
ROM D214-12-2024ChủUniversitatea Craiova14 Ngày
ROM D222-02-2025ChủCorvinul Hunedoara84 Ngày
CSM Slatina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024ChủCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D214-12-2024KháchMetaloglobus14 Ngày
ROM D222-02-2025ChủChindia Targoviste84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng47.1% [8]
  • [2] 12.5%Hòa23.5% [8]
  • [11] 68.8%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng29.4% [5]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [4] 25.0%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CS Mioveni VS CSM Slatina ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues